告知 [Cáo Tri]

こくち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo; công bố

JP: かれ死亡しぼう告知こくち新聞しんぶんた。

VI: Thông báo về cái chết của anh ấy đã được đăng trên báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レポート課題かだい適切てきせつ時期じき告知こくちします。
Bài tập lớn sẽ được thông báo vào thời điểm thích hợp.

Hán tự

Từ liên quan đến 告知

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 告知
  • Cách đọc: こくち
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (告知する)
  • Độ phổ biến: Cao trong thông báo, marketing, hành chính; y khoa (がん告知).
  • Lĩnh vực: Thông tin – truyền thông, hành chính, y tế

2. Ý nghĩa chính

- Thông báo, cho biết chính thức tới công chúng/đối tượng liên quan (thời gian, thay đổi, sự kiện…).
- Thông báo chẩn đoán/y tế cho bệnh nhân hoặc gia đình (ví dụ: がん告知).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 告示: Công bố chính thức của cơ quan nhà nước (tính pháp quy rõ hơn).
  • 通知: Thông báo gửi đích danh/đến nhóm cụ thể (thư, email, văn bản).
  • お知らせ: Cách nói thân thiện, thường ngày; dùng cho bảng thông báo, website.
  • 広報: Thông tin tuyên truyền/PR từ tổ chức đến công chúng, rộng hơn 告知.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 新製品発売を告知する/事前告知/料金改定の告知/がん告知を受ける.
  • Sắc thái: Chính thức, trung tính; dùng được trong kinh doanh, hành chính, y tế.
  • Lưu ý y khoa: がん告知 nhấn mạnh việc “nói cho biết chẩn đoán” với cân nhắc đạo đức, giao tiếp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
告示 Gần nghĩa Công bố Pháp quy, do cơ quan nhà nước ban hành.
通知 Đồng nghĩa gần Thông tri, thông báo Nhắm đối tượng cụ thể, mang tính nội bộ.
お知らせ Biểu đạt thân mật Thông báo Thân thiện, thường dùng với khách hàng.
広報 Liên quan Quan hệ công chúng Phổ biến thông tin rộng, định vị hình ảnh.
秘匿/伏せる/非公開 Đối nghĩa Che giấu/không công khai Trái với việc告知 cho biết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cáo, báo (thông báo).
  • : tri, biết (tri thức, hay biết).
  • Kết hợp: “báo cho biết” → thông báo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông marketing, “事前告知” hiệu quả để tạo kỳ vọng; trong dịch vụ công, “適時適切な告知” nâng cao minh bạch. Riêng y tế, cách thức がん告知 đòi hỏi kỹ năng giao tiếp, tôn trọng quyền biết và quyền lựa chọn của bệnh nhân.

8. Câu ví dụ

  • 新商品発売を告知する。
    Thông báo ra mắt sản phẩm mới.
  • 休業の告知をウェブに掲載した。
    Đã đăng thông báo tạm nghỉ trên web.
  • 料金改定の告知が届いた。
    Đã nhận thông báo điều chỉnh phí.
  • 事前告知なしに変更された。
    Đã bị thay đổi mà không có thông báo trước.
  • 駅前の看板でイベントを告知する。
    Quảng báo sự kiện bằng biển trước ga.
  • 当選者への告知はメールで行います。
    Việc thông báo cho người trúng thưởng sẽ thực hiện qua email.
  • 医師は家族に病状を告知した。
    Bác sĩ đã thông báo tình trạng bệnh cho gia đình.
  • がん告知を受け、治療を決めた。
    Sau khi nhận thông báo ung thư, tôi quyết định điều trị.
  • 広告と告知の違いを学ぶ。
    Học sự khác nhau giữa quảng cáo và thông báo.
  • 締め切りの告知をもっと早めてほしい。
    Mong thông báo hạn chót sớm hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 告知 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?