呈する
[Trình]
ていする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
trình bày; đề nghị
JP: 一言苦言を呈したい。
VI: Tôi muốn nêu lên một lời phàn nàn.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
trưng bày; thể hiện; triển lãm
JP: その界隈は行事で活気を呈している。
VI: Khu vực đó đang rất nhộn nhịp vì có sự kiện.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
giả định (ví dụ: một hình dạng)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
望遠鏡を通してみると、惑星はまったく新たな様相を呈する。
Qua kính viễn vọng, hành tinh hiện lên với một diện mạo hoàn toàn mới.
土曜日にはこの通りは買い物客で活気を呈するのが常だ。
Vào thứ Bảy, con phố này luôn nhộn nhịp với người mua sắm.
最初のパラグラフでは、いわゆるサプライサイドの経済戦略というものの妥当性について疑問を呈する。
Ở đoạn đầu, bài viết đặt câu hỏi về tính hợp lý của chiến lược kinh tế theo phía cung.