合わせる [Hợp]

併せる [Bính]

合せる [Hợp]

あわせる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 15000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phù hợp (nhịp điệu, tốc độ, v.v.)

JP: あなたの計画けいかくわたしわせなさい。

VI: Hãy điều chỉnh kế hoạch của bạn cho phù hợp với tôi.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kết hợp; hợp nhất; cộng lại

JP: 3人さんにんわせて50ポンドっていた。

VI: Ba người cùng có tổng cộng 50 bảng.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đối mặt; đối diện (ai đó)

🔗 顔を合わせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

so sánh; kiểm tra với

JP: きみこたえをかれこたえとわせてみなさい。

VI: Hãy so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của anh ấy.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gây ra để gặp (ví dụ: một số phận không mong muốn)

🔗 遭う

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đặt cùng nhau; kết nối; chồng lên nhau

JP: かれらはかれ両足りょうあししばりあわせた。

VI: Họ đã trói chặt cả hai chân của anh ta lại.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

trộn; kết hợp

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đặt lưỡi kiếm đối lưỡi kiếm; chiến đấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時間じかんわせなさい。
Hãy chỉnh giờ.
ピントだけわせてください。
Chỉ cần điều chỉnh tiêu cự thôi.
このみにわせてカスタマイズできます。
Bạn có thể tùy chỉnh theo sở thích của mình.
かれ仲間なかま歩調ほちょうわせた。
Anh ấy đã điều chỉnh bước đi để phù hợp với bạn bè.
わせて600だいはきつい。
Tổng cộng 600 câu hỏi thật là nặng.
時計とけい日本にほん標準時ひょうじゅんじわせよう。
Hãy chỉnh đồng hồ theo giờ chuẩn Nhật Bản.
メンバーはわせて30名さんじゅうめいだった。
Tổng số thành viên là 30 người.
映画えいがのチャンネルにわせたいのですが。
Tôi muốn chuyển sang kênh phim.
こちらの調子ちょうしわせてください。
Xin hãy điều chỉnh cho phù hợp với tình trạng này.
トムとは毎日まいにちがおわせてます。
Tôi gặp Tom mỗi ngày.

Hán tự

Từ liên quan đến 合わせる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合わせる
  • Cách đọc: あわせる
  • Loại từ: Động từ tha động (一段)
  • Hán tự: 合(hợp, khớp)+ せる (làm cho…)
  • Nghĩa khái quát: làm cho khớp/ghép lại/điều chỉnh cho phù hợp; kết hợp
  • Ghi chú: Rất đa nghĩa theo đối tượng: thời gian, ý kiến, tốc độ, nhịp, mắt, tay, lịch, dữ liệu…

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Điều chỉnh cho phù hợp với…: Nに合わせる(相手・需要・状況)。
  • 2) Ghép/kết hợp lại: AとBを合わせる(混ぜる・組み合わせる)。
  • 3) Làm trùng/đồng bộ: 時間・ペース・テンポ・時計を合わせる
  • 4) Hướng/đặt cho khớp: 目を合わせる(chạm mắt), 手を合わせる(chắp tay)。
  • 5) Cộng dồn/tính gộp: 数を合わせる(tính tổng, làm tròn cho khớp)。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 合わせる (tha động) vs 合う (tự động): 合わせる = chủ thể làm cho khớp; 合う = tự nó khớp. Ví dụ: 意見を合わせる/意見が合う
  • 合わせる vs 会わせる: 会わせる = “cho gặp” (使役 của 会う). Ví dụ: 先生に親を会わせる(cho bố mẹ gặp thầy); 先生の予定に合わせる(điều chỉnh theo lịch thầy)。
  • 調整する/適応させる: Đồng nghĩa trang trọng của “điều chỉnh/cho phù hợp”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nに合わせる(theo N); AとBを合わせる(kết hợp A và B); 数字を合わせる(làm số khớp); 都合を合わせる(thu xếp).
  • Đi với danh từ: 需要・相手・状況・環境・基準・速度・声・音程・色・予定・日程・視線・意見。
  • Ngữ cảnh: công việc nhóm, dự án, âm nhạc, lịch biểu, pha trộn nguyên liệu, thương lượng.
  • Sắc thái: lịch sự, hợp tác, tính chủ động “điều chỉnh theo”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
調整する Đồng nghĩa điều chỉnh Tính trung tính, dùng rộng.
適合させる Đồng nghĩa kỹ thuật làm tương thích Lĩnh vực kỹ thuật/chuẩn hóa.
組み合わせる Đồng nghĩa kết hợp Nhấn hành động ghép/pha trộn.
合う Liên hệ hợp/khớp (tự động) Cặp tự–tha với 合わせる.
ずらす Liên quan xê dịch, điều chỉnh lệch Dùng khi cần dịch chuyển thời gian/ vị trí.
会わせる Dễ nhầm cho gặp Khác kanji, khác nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 合: “hợp, khớp”; On: ゴウ・ガッ・カッ; Kun: あ(う)・あ(わせる)。Hàm ý “làm cho khít lại”.
  • せる: yếu tố tạo tha động (làm cho…).
  • Cấu tạo nghĩa: “làm cho hợp/khớp” → điều chỉnh, phối hợp, kết hợp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần nhấn “tính chủ động phối hợp”, 合わせる tự nhiên hơn 調整する. Với người Nhật, cụm 相手に合わせる thể hiện sự thấu hiểu và linh hoạt, là kỹ năng giao tiếp quan trọng. Trong âm nhạc, 声・テンポ・音程を合わせる là khẩu quyết để hòa âm tốt.

8. Câu ví dụ

  • 相手のペースに合わせて話す。
    Nói chuyện điều chỉnh theo nhịp của đối phương.
  • 時間を9時に合わせましょう
    Hãy thống nhất thời gian là 9 giờ nhé.
  • AとBのデータを合わせて分析する。
    Kết hợp dữ liệu A và B để phân tích.
  • 時計を正確な時刻に合わせる
    Chỉnh đồng hồ về đúng giờ.
  • 需要に合わせて生産量を見直す。
    Xem xét lại sản lượng cho phù hợp với nhu cầu.
  • 手を合わせて感謝の気持ちを伝えた。
    Chắp tay bày tỏ lòng biết ơn.
  • みんなの意見を一つに合わせるのは難しい。
    Thật khó để thống nhất tất cả ý kiến thành một.
  • スケジュールを合わせられず、今回は見送ります。
    Không thu xếp lịch khớp được nên lần này xin phép hoãn.
  • 足並みを合わせて行動しよう。
    Hãy bước đều nhịp và hành động cùng nhau.
  • 味を合わせるために少し塩を足した。
    Thêm chút muối để cân vị cho hợp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合わせる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?