合う
[Hợp]
あう
おう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
hợp lại; hợp nhất; kết hợp; gặp nhau
JP: このチョッキは前が合わない。
VI: Cái áo gilê này không khớp ở phía trước.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
phù hợp; khớp; hợp; đồng ý với; đúng
JP: この白いコートはあなたによく合うでしょう。
VI: Chiếc áo khoác trắng này sẽ rất hợp với bạn.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
có lợi; công bằng
Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “u”
📝 sau thể -masu của động từ
làm ... cho nhau; làm ... cùng nhau
JP: 2人の女性はお互い微笑みあった。
VI: Hai người phụ nữ mỉm cười với nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは合いません。
Đây không phù hợp.
これは合わないね。
Cái này không hợp đâu.
概ね合ってます。
Phần lớn là đúng rồi.
あなたとは気が合うわ。
Chúng ta rất hợp nhau.
それで合ってる?
Đúng như vậy không?
これで合ってる?
Cái này đúng chưa?
上着の前が合わなかった。
Phần trước của áo khoác không khớp.
自分には合わない映画だった。
Bộ phim đó không hợp với tôi.
彼女とは気が合わない。
Tôi và cô ấy không hợp tính.
彼女とは気が合う。
Tôi và cô ấy rất hợp tính.