参る [Tam]
詣る [Nghệ]
まいる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đi

JP: 2、3分さんぷんしたらそちらにまいります。

VI: Tôi sẽ đến đó trong 2, 3 phút nữa.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bị đánh bại

JP: かれがあまり熱心ねっしんいいよっってきたので、そのばんかれのお相手あいてをした女性じょせいは、とうとうまいってしまった。

VI: Anh ấy đã theo đuổi quá nhiệt tình đến nỗi người phụ nữ đồng ý hẹn hò với anh ta vào tối đó cuối cùng đã kiệt sức.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bị làm phiền

JP: 本当ほんとうまいりましたね。

VI: Thật sự là khó chịu quá.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

yêu say đắm

JP: ジョーはそのおんなにすっかりまいっている。

VI: Joe hoàn toàn bị cô gái đó làm cho mê mẩn.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

thăm viếng

🔗 墓参り

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まいったなあ。
Thật là khó khăn mà.
まいりました。
Tôi bó tay.
一度いちどまいります。
Tôi sẽ đến một lần.
きみにはまいるよ。
Bạn làm tôi phải khuất phục.
ただいままいります。
Tôi sẽ về ngay.
すぐまいります。
Tôi sẽ đến ngay.
トムにはまいるよ。
Tom thật là khó đối phó.
明日あしたもういちどまいります。
Ngày mai tôi sẽ đến lại.
ひるにおむかえにまいります。
Tôi sẽ đến đón bạn vào buổi trưa.
出来できるだけはやまいります。
Tôi sẽ đến càng sớm càng tốt.

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Nghệ thăm chùa; đến; đạt được

Từ liên quan đến 参る