詣る [Nghệ]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đi
JP: 2、3分したらそちらにまいります。
VI: Tôi sẽ đến đó trong 2, 3 phút nữa.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bị đánh bại
JP: 彼があまり熱心に言い寄ってきたので、その晩彼のお相手をした女性は、とうとう参ってしまった。
VI: Anh ấy đã theo đuổi quá nhiệt tình đến nỗi người phụ nữ đồng ý hẹn hò với anh ta vào tối đó cuối cùng đã kiệt sức.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bị làm phiền
JP: 本当に参りましたね。
VI: Thật sự là khó chịu quá.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
yêu say đắm
JP: ジョーはその女の子にすっかり参っている。
VI: Joe hoàn toàn bị cô gái đó làm cho mê mẩn.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
thăm viếng
🔗 墓参り