厄災 [Ách Tai]
やくさい

Danh từ chung

tai họa; thảm họa; tai nạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

幸運こううんわざわいわざわいか?
May mắn hay tai ương?

Hán tự

Ách xui xẻo; tai họa
Tai thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác

Từ liên quan đến 厄災