占領 [Chiếm Lĩnh]

せんりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếm đóng; có (một khu vực) cho riêng mình

JP: このつくえ場所ばしょ占領せんりょうしすぎる。

VI: Cái bàn này chiếm quá nhiều không gian.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếm đóng quân sự; chiếm giữ; chiếm đoạt; chiếm lấy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

軍部ぐんぶぜん領土りょうど占領せんりょうした。
Quân đội đã chiếm đóng toàn bộ lãnh thổ.
てきはそのとりで占領せんりょうした。
Kẻ thù đã chiếm giữ pháo đài đó.
なつにはこのしま観光かんこうきゃく占領せんりょうされる。
Mùa hè, hòn đảo này bị du khách chiếm lĩnh.
そのはやがて兵隊へいたいによって占領せんりょうされた。
Thành phố đó cuối cùng đã bị quân đội chiếm đóng.
ほこりたかいトロイのまちはついに占領せんりょうされた。
Thành phố Troy kiêu hãnh cuối cùng đã bị chiếm đóng.
その都市とし1664年せんろっぴゃくろくじゅうよんねんにイギリスじん占領せんりょうされた。
Thành phố đó đã bị người Anh chiếm đóng vào năm 1664.

Hán tự

Từ liên quan đến 占領

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 占領
  • Cách đọc: せんりょう
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する → 占領する
  • Nghĩa khái quát: chiếm đóng (lãnh thổ, thành phố) bằng sức mạnh quân sự hoặc tương đương
  • Ngữ vực: lịch sử, quân sự, chính trị quốc tế; sắc thái trang trọng
  • Cụm thường gặp: 占領軍・占領下・占領政策・占領統治・一時占領・首都占領

2. Ý nghĩa chính

  • Chiếm đóng quân sự: lực lượng quân sự kiểm soát thực địa của đối phương.
  • Trạng thái bị chiếm đóng: 占領下(の)= “dưới sự chiếm đóng”.
  • Ngữ nghĩa pháp lý/lịch sử: gắn với quản trị lãnh thổ sau chiến tranh.

3. Phân biệt

  • 占領 vs 占拠: 占拠 là “chiếm giữ” một nơi (thường là dân sự, biểu tình), không hàm ý quản trị lãnh thổ như 占領.
  • 占領 vs 侵略: 侵略 nhấn hành vi xâm lược; 占領 nhấn kết quả kiểm soát/chiếm đóng.
  • 占領 vs 支配/統治: 支配/統治 là cai trị/quản trị nói chung; 占領 gắn với bối cảnh quân sự.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AがBを占領する/BはAに占領される(thụ động).
  • Cụm cố định: 占領下(で/に/の), 占領軍, 占領政策, 占領統治.
  • Ngữ cảnh: bản tin chiến sự, sách lịch sử, phân tích quốc tế.
  • Lưu ý sắc thái: mang tính nặng nề, pháp lý; tránh dùng cho các “chiếm chỗ” đời thường (dùng 取る, ふさぐ, 占拠).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
占拠 Phân biệt gần chiếm giữ Dân sự/biểu tình, quy mô nhỏ; không hàm ý cai trị.
侵攻・侵略 Liên quan tấn công, xâm lược Hành vi xâm nhập vũ lực; có thể dẫn tới 占領.
支配・統治 Liên quan cai trị, quản trị Khía cạnh quản lý sau khi chiếm đóng.
解放 Đối nghĩa giải phóng Chấm dứt trạng thái bị chiếm đóng.
撤退・返還 Đối nghĩa rút lui, hoàn trả Rút quân; trả lại lãnh thổ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 占: chiếm, bói; trong từ này là “chiếm lấy”.
  • 領: lãnh (lãnh thổ, lĩnh); gợi ý phạm vi cai trị/tiếp nhận.
  • Ghép nghĩa: “chiếm lĩnh lãnh thổ” → chiếm đóng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn cảnh sau Thế chiến II, người Nhật hay gặp các cụm như 占領下の日本, GHQ(連合国軍総司令部)による占領政策. Khi đọc tài liệu, chú ý phân biệt giọng trung lập mô tả sự kiện và giọng đánh giá.

8. Câu ví dụ

  • 反乱軍が首都を占領した。
    Quân nổi dậy đã chiếm đóng thủ đô.
  • 第二次世界大戦後、日本は連合国に占領された。
    Sau Thế chiến II, Nhật Bản bị các nước Đồng minh chiếm đóng.
  • 敵は国境の要衝を占領し、補給路を断った。
    Địch đã chiếm đóng điểm trọng yếu ở biên giới và cắt đứt tuyến tiếp tế.
  • 短期間の占領ののち、部隊は撤退した。
    Sau thời gian chiếm đóng ngắn, đơn vị đã rút quân.
  • 占領下の行政は厳しい統制を受けた。
    Nền hành chính dưới sự chiếm đóng chịu kiểm soát nghiêm ngặt.
  • 国連は不法占領に対して非難決議を採択した。
    Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết lên án việc chiếm đóng trái phép.
  • 首都占領の報道が世界を駆け巡った。
    Bản tin chiếm đóng thủ đô lan khắp thế giới.
  • 市民は占領軍の統治下で生活を余儀なくされた。
    Người dân buộc phải sống dưới sự quản trị của quân chiếm đóng.
  • 橋を占領して川の渡河を封じた。
    Họ chiếm đóng cây cầu và chặn việc vượt sông.
  • その地域は今もなお一部が占領状態にある。
    Khu vực đó đến nay vẫn còn một phần trong tình trạng bị chiếm đóng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 占領 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?