卒去 [Tốt Khứ]
しゅっきょ
そっきょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

qua đời

Hán tự

Tốt tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết
Khứ đi; rời

Từ liên quan đến 卒去