円熟
[Viên Thục]
えんじゅく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chín muồi; trưởng thành
JP: これはターナーの円熟期の作品です。
VI: Đây là một tác phẩm trong giai đoạn chín của Turner.