光一
[Quang Nhất]
ピカ一 [Nhất]
ぴか一 [Nhất]
ピカ一 [Nhất]
ぴか一 [Nhất]
ぴかいち
– ピカ一
ピカいち
– ピカ一
ピカイチ
– ピカ一
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hoa phú
bài được chia gồm một lá 20 điểm và sáu lá 1 điểm
🔗 手役
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
nổi bật; nổi trội hơn phần còn lại
JP: グロリアは断然その晩のピカ一の歌手であった。
VI: Gloria chắc chắn là ca sĩ xuất sắc nhất đêm đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「聞いたよ、光一」「まあ皆までいうなって。分かってる。神社の夏祭りの一件でしょ?」
"Tôi đã nghe đấy, Kōichi", "Đừng nói ra trước mặt mọi người. Tôi biết rồi. Chuyện tại lễ hội mùa hè ở đền thờ phải không?"