優秀 [Ưu Tú]
ゆうしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

xuất sắc; ưu tú

JP: 彼女かのじょ作文さくぶん優秀ゆうしゅうだ。

VI: Cô ấy viết văn rất xuất sắc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ずばけて優秀ゆうしゅう選手せんしゅ
Một vận động viên xuất sắc nổi bật.
彼女かのじょ優秀ゆうしゅう学生がくせいだ。
Cô ấy là một sinh viên xuất sắc.
きみ試験しけん結果けっか優秀ゆうしゅうだ。
Kết quả thi của bạn rất xuất sắc.
かれはクラスでずばけて優秀ゆうしゅうだ。
Anh ấy vượt trội hơn hẳn trong lớp.
ぼくきみほど優秀ゆうしゅうじゃないようです。
Có vẻ như tôi không xuất sắc bằng bạn.
かれ優秀ゆうしゅう高校こうこう生徒せいとである。
Anh ấy là học sinh của một trường trung học xuất sắc.
かれ優秀ゆうしゅう脳外科のうげかだ。
Anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật thần kinh xuất sắc.
かれ抜群ばつぐん優秀ゆうしゅう生徒せいとだ。
Anh ấy là một học sinh xuất sắc.
トムは医者いしゃとして優秀ゆうしゅうだ。
Tom là một bác sĩ giỏi.
トムは優秀ゆうしゅうなクリケット選手せんしゅだ。
Tom là một vận động viên cricket xuất sắc.

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
xuất sắc; đẹp

Từ liên quan đến 優秀