[Nghi]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nghi lễ

Danh từ chung

vấn đề; trường hợp

Hậu tố

📝 dùng trong thư, thông báo chính thức, v.v. sau tên người, đại từ nhân xưng, v.v.

về; liên quan đến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

来月らいげつ、ジョンとジルの結婚けっこんおこなわれます。
Tháng sau, nghi lễ kết hôn của John và Jill sẽ được tổ chức.

Hán tự

Từ liên quan đến 儀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 儀
  • Cách đọc: ぎ
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật (chủ yếu dùng trong từ ghép và hậu tố văn thư “〜の儀”)
  • Nghĩa khái quát: nghi lễ, nghi thức; phép tắc lễ nghĩa; mục/việc trang trọng trong văn thư
  • Chủ đề: Lễ nghi, hành chính, thư từ trang trọng
  • Trình độ gợi ý: N1 (ít dùng độc lập trong hội thoại)

2. Ý nghĩa chính

  • Thành tố nghĩa “nghi lễ, phép tắc”: xuất hiện trong các từ như 式, 礼, 葬.
  • Hậu tố văn thư “〜の”: cách nói trang trọng tương đương “về việc …”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 儀式 vs 式: 式 là “buổi lễ/hình thức” chung; 儀式 nhấn mạnh tính nghi lễ, trang nghiêm, theo nghi thức.
  • 〜の vs 〜の件: “の儀” trang trọng hơn “の件” trong văn thư, giấy tờ chính thức.
  • vs マナー: 礼儀 là phép tắc nền tảng; マナー là quy tắc ứng xử hiện đại, linh hoạt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong thư/bản thông báo trang trọng: 「面接の、ご案内申し上げます」, 「来社の」.
  • Trong từ ghép: 儀式を執り行う, 礼をわきまえる, 葬に参列する.
  • Không dùng trong hội thoại thường ngày như một danh từ độc lập (nghe cổ/trang trọng quá).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
儀式 Liên quan Nghi thức, nghi lễ Tính nghi lễ rõ rệt, trang nghiêm.
礼儀 Liên quan Lễ nghĩa Phép tắc ứng xử căn bản.
葬儀 Liên quan Tang lễ Nghi thức liên quan đến đám tang.
Gần nghĩa Lễ, hình thức Khái quát, ít sắc thái “nghi lễ” hơn 儀式.
Phân biệt Vụ việc, về việc Dùng rộng rãi hơn trong văn thư thường.
マナー Gần nghĩa Quy tắc ứng xử Mượn tiếng Anh; hiện đại, thực dụng.
作法 Gần nghĩa Phép tắc, lễ pháp Truyền thống, có quy định chi tiết cách làm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 儀: Nhân đứng 亻 + 義 (nghĩa, chính nghĩa). Âm On: ギ. Không có âm Kun thông dụng.
  • Hàm ý: hành vi (người) phù hợp với “nghĩa”, quy phạm → nghi lễ, lễ nghi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thư từ nghi lễ, “〜の” mang tính chất khuôn phép rất cao. Khi viết email công việc thông thường, “〜の件につき” là đủ lịch sự. Chỉ dùng “の” khi bạn thực sự muốn giữ tông trang trọng (thông báo lễ, dự án mang tính nghi lễ, đối tác rất truyền thống).

8. Câu ví dụ

  • 本日、結婚のを滞りなく挙行いたしました。
    Hôm nay, lễ cưới đã được cử hành thuận lợi.
  • 入社のにつき、日時のご案内を差し上げます。
    Về việc gia nhập công ty, xin gửi thông báo về ngày giờ.
  • には多くの弔問客が参列した。
    Rất đông người đến viếng trong lễ tang.
  • 厳かな儀式が神社で執り行われた。
    Nghi lễ trang nghiêm được cử hành tại đền.
  • 取引開始の、ここにご報告申し上げます。
    Về việc bắt đầu giao dịch, xin trân trọng báo cáo.
  • をわきまえない発言は慎むべきだ。
    Nên tránh những phát ngôn thiếu lễ độ.
  • 開会のは午前十時から執り行います。
    Lễ khai mạc bắt đầu từ 10 giờ sáng.
  • 本件ご来社の、何卒よろしくお願いいたします。
    Về việc quý vị đến thăm công ty, rất mong được hợp tác.
  • の席にふさわしい装いでお越しください。
    Xin vui lòng ăn mặc phù hợp với buổi tiệc mừng.
  • 閉会のに続き、懇親会を行います。
    Sau lễ bế mạc sẽ diễn ra tiệc giao lưu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 儀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?