傍若無人 [Bàng Nhược Vô Nhân]
旁若無人 [Bàng Nhược Vô Nhân]
ぼうじゃくぶじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hành xử ngông cuồng như không có ai xung quanh; hành động không quan tâm đến người khác; kiêu ngạo; táo bạo; xấc xược

JP: 傍若無人ぼうじゃくぶじんいだね。

VI: Hành động của anh thật là vô tư lự, không quan tâm đến người khác.

Hán tự

Bàng người ngoài cuộc; bên; ngoài ra; trong khi; gần đó; ngôi thứ ba
Nhược trẻ; nếu
không có gì; không
Nhân người

Từ liên quan đến 傍若無人