1. Thông tin cơ bản
- Từ: 個所
- Cách đọc: かしょ
- Loại từ: Danh từ; Lượng từ (từ chỉ đơn vị đếm các “chỗ/điểm”)
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng trong cả văn nói và văn viết (kỹ thuật/biểu mẫu rất hay gặp)
- Biến thể chính tả: Thường viết là 箇所 hoặc か所/ヶ所; dạng 個所 cũng dùng trong báo chí/tài liệu hiện đại. Khi ghi số: 1か所/3箇所/5ヶ所,… đều chấp nhận.
2. Ý nghĩa chính
個所 là danh từ chỉ “chỗ, điểm, vị trí” trên vật/địa điểm/tài liệu, đồng thời làm đơn vị đếm cho số lượng các chỗ/điểm đó.
- Chỗ/điểm/vị trí cụ thể: chỗ nứt, điểm nối, vị trí lắp đặt.
- Điểm trong văn bản: chỗ cần sửa, đoạn liên quan, mục tương ứng.
- Lượng từ đếm số chỗ: 2個所, 3箇所, 数か所, 多数ヶ所,…
3. Phân biệt
- 個所 vs 箇所/か所/ヶ所: Nghĩa như nhau. Về chữ viết, 箇所 là dạng chuẩn; か所/ヶ所 là giản hoá thường dùng; 個所 là biến thể hiện đại (khá phổ biến trong báo chí).
- 個所 vs 場所(ばしょ): 場所 là “địa điểm” nói chung; 個所 là “điểm/chỗ” trong phạm vi kỹ thuật hay liệt kê chi tiết, nhấn mạnh số lượng các chỗ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng sau số từ: 1個所/三個所/数個所/多数個所.
- Trong kỹ thuật/xây dựng: “ひび(vết nứt)の個所”, “補修個所”.
- Trong biên tập/tài liệu: “修正個所”, “該当個所”.
- Khi nói chung chung không xác định rõ: dùng “数個所”, “数か所”.
- Khi cần trang trọng/chuẩn: ưu tiên chữ 箇所 hoặc viết か所 theo quy phạm chữ Kana.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 箇所/か所/ヶ所 |
Biến thể chính tả |
Chỗ, điểm, vị trí |
Dạng chuẩn/giản hoá. Nghĩa y hệt 個所. |
| 場所 |
Liên quan |
Địa điểm, nơi chốn |
Dùng chung cho địa điểm; không nhấn số điểm cần đếm. |
| 点 |
Đồng nghĩa gần |
Điểm, hạng mục |
Trừu tượng hơn; “問題点”, “改善点”. |
| 部位 |
Liên quan |
Bộ phận (cơ thể/máy) |
Dùng trong y học/kỹ thuật cho phần cấu tạo. |
| 全面 |
Đối lập ngữ dụng |
Toàn bộ, toàn diện |
Trái nghĩa theo phạm vi: 個所 là đơn vị điểm, 全面 là toàn thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 個: cá, cái (đếm đơn vị cá thể).
- 所: nơi, chỗ.
- Biến thể chuẩn: 箇所 — 箇 (cá/chỗ, dùng cho lượng từ) + 所 (chỗ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo/kỹ thuật, nên thống nhất một dạng chữ (箇所 hay か所) để tránh “lẫn lộn chính tả”. Trong hội thoại, người Nhật hay nói “なんか所?” để hỏi “mấy chỗ?”. Với văn bản pháp lý hoặc báo cáo chất lượng, ghi số cụ thể kèm 個所 giúp thông tin chính xác và dễ đối chiếu.
8. Câu ví dụ
- この文章には誤りが三個所ある。
Có ba chỗ sai trong bài viết này.
- 壁のひびは二個所で見つかった。
Vết nứt trên tường được phát hiện ở hai chỗ.
- 修正すべき個所を教えてください。
Hãy cho tôi biết những chỗ cần sửa.
- 図面の該当個所に印を付けてください。
Vui lòng đánh dấu vào chỗ tương ứng trên bản vẽ.
- 事故は市内の三個所で同時に発生した。
Tai nạn xảy ra đồng thời tại ba địa điểm trong thành phố.
- アプリがクラッシュする個所を再現できた。
Đã tái hiện được chỗ ứng dụng bị sập.
- 手すりを二個所に取り付ける予定です。
Dự định lắp tay vịn ở hai chỗ.
- この川は釣れる個所が多い。
Dòng sông này có nhiều chỗ câu được cá.
- 報告書の問題個所を洗い出した。
Đã rà soát các chỗ có vấn đề trong báo cáo.
- 配管の漏れ個所が特定された。
Đã xác định được chỗ rò rỉ của đường ống.