作意 [Tác Ý]
さくい

Danh từ chung

ý tưởng; thiết kế; mô típ; ý niệm; ý định

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 作意