[Trụ]
じゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

cư trú

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地獄じごくじゅう
Địa ngục cũng là nhà.
だい周辺しゅうへん環境かんきょうとの親和しんわせいであり、最小さいしょう廃棄はいきぶつ自然しぜんエネルギーの利用りようとう周辺しゅうへん生態せいたい調和ちょうわしたじゅう空間くうかん形成けいせいすることである。
Thứ hai là khả năng tương thích với môi trường xung quanh, tạo ra không gian sống hài hòa với sinh thái xung quanh bằng cách sử dụng tối thiểu chất thải và năng lượng tự nhiên.

Hán tự

Trụ cư trú; sống

Từ liên quan đến 住