伝達 [Vân Đạt]

でんたつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

truyền tải; truyền đạt

JP: 意思いし伝達でんたつ色々いろいろかたちをとる。

VI: Truyền đạt ý định có nhiều hình thức khác nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

言語げんご伝達でんたつ手段しゅだんである。
Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt.
英語えいご伝達でんたつ手段しゅだんだ。
Tiếng Anh là phương tiện giao tiếp.
言葉ことば伝達でんたつ手段しゅだんである。
Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt.
言語げんご人間にんげん思想しそう伝達でんたつ手段しゅだんである。
Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt tư tưởng của con người.
人間にんげん色々いろいろ方法ほうほう伝達でんたつう。
Con người cũng giao tiếp và gặp gỡ nhau bằng nhiều cách khác nhau.
みず空気くうきよりもおとをよく伝達でんたつする。
Nước truyền âm thanh tốt hơn không khí.
言葉ことば人々ひとびと他人たにん意思いし伝達でんたつをする手段しゅだんである。
Ngôn ngữ là phương tiện mà con người sử dụng để giao tiếp với nhau.
もっともひろ意味いみでは、意思いし伝達でんたつは、人々ひとびとかんがえや感情かんじょう伝達でんたつするあらゆるかたち包括ほうかつする。
Trong nghĩa rộng nhất, giao tiếp là bao gồm mọi hình thức truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc giữa mọi người.
英語えいご世界せかいのどんなものよりもすばらしい意志いし伝達でんたつ手段しゅだんである。
Tiếng Anh là phương tiện truyền đạt ý chí tuyệt vời nhất trên thế giới.
言葉ことばによる意思いし伝達でんたつでは、語彙ごいよりも感情かんじょうほう重要じゅうようです。
Trong giao tiếp bằng lời nói, cảm xúc quan trọng hơn từ vựng.

Hán tự

Từ liên quan đến 伝達

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 伝達
  • Cách đọc: でんたつ
  • Từ loại: Danh từ; động từ kèm する: 伝達する
  • Độ trang trọng: Trang trọng, dùng trong công việc, kỹ thuật, khoa học
  • Lĩnh vực: Truyền thông nội bộ, quản trị, kỹ thuật điều khiển, sinh học thần kinh

2. Ý nghĩa chính

  • Truyền đạt, truyền tải thông tin, mệnh lệnh, tín hiệu từ người/bộ phận này sang người/bộ phận khác.
  • Truyền dẫn theo nghĩa kỹ thuật/khoa học: thần kinh (神経伝達), hệ thống điều khiển (伝達関数), cơ khí (動力伝達).

3. Phân biệt

  • 伝達 vs 伝送: 伝送 nhấn mạnh truyền dữ liệu/điện tín trong viễn thông; 伝達 rộng hơn, bao gồm con người, sinh học.
  • 伝達 vs 通達/連絡/共有: 通達 là thông báo chính thức từ cấp trên; 連絡 là liên lạc; 共有 là chia sẻ. 伝達 trung tính “truyền đạt”.
  • 伝達 vs 報告: 報告 là báo cáo kết quả cho cấp trên; 伝達 là chuyển thông tin nói chung.
  • 伝達 vs 伝播: 伝播 là “lan truyền” (tin đồn, sóng), sắc thái lan rộng; 伝達 là chuyển từ A sang B.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 情報/指示/意向を伝達する, 〜に伝達する, 〜が伝達される, 伝達ミス/伝達漏れ.
  • Thuật ngữ: 神経伝達物質, シグナル伝達経路, 動力伝達, 伝達関数(kỹ thuật điều khiển).
  • Ngữ cảnh: quy trình công việc, họp giao ban, tài liệu kỹ thuật, bài báo khoa học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
伝送(でんそう) Phân biệt Truyền dẫn (viễn thông) Dữ liệu/sóng trong hệ thống điện tử.
連絡(れんらく) Liên quan Liên lạc Khẩu ngữ/công việc hàng ngày.
通達(つうたつ) Liên quan Thông tư/thông báo chính thức Từ cấp trên đến cấp dưới.
報告(ほうこく) Phân biệt Báo cáo Thông tin kết quả/tiến độ lên trên.
伝播(でんぱ) Phân biệt Lan truyền Lan rộng (tin đồn, sóng).
伝える(つたえる) Liên quan Truyền đạt Động từ phổ thông, ít trang trọng hơn 伝達する.
遮断(しゃだん) Đối nghĩa ngữ cảnh Ngắt, chặn Chặn đường truyền thông tin/tín hiệu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (でん): truyền, chuyển.
  • (たつ): đạt tới, tới nơi.
  • Ghép nghĩa: “truyền và khiến (thông tin) tới nơi” → truyền đạt/truyền dẫn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quản trị, chất lượng 伝達 quyết định tốc độ ra quyết định. Ở bối cảnh kỹ thuật, bạn sẽ gặp 伝達関数(transfer function) trong điều khiển, và 神経伝達物質(neurotransmitter) trong sinh học. Nên phân biệt rõ 伝達(rộng, đa ngữ cảnh) và 伝送(thuần kỹ thuật viễn thông) để dùng chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 上司の意向を部門全体に伝達した。
    Đã truyền đạt ý định của cấp trên tới toàn bộ bộ phận.
  • 口頭伝達だけだと伝達ミスが起きやすい。
    Chỉ truyền đạt bằng miệng thì dễ xảy ra lỗi truyền đạt.
  • 緊急連絡網を使って情報が迅速に伝達された。
    Thông tin đã được truyền đạt nhanh qua mạng liên lạc khẩn.
  • 神経伝達物質の働きについて学ぶ。
    Tìm hiểu về hoạt động của các chất truyền dẫn thần kinh.
  • 会議の決定事項を関係者に伝達してください。
    Hãy truyền đạt các quyết định cuộc họp đến những người liên quan.
  • シグナル伝達経路の異常が疾患の原因となる。
    Bất thường ở đường truyền tín hiệu có thể gây bệnh.
  • 仕様変更が現場に十分伝達されていない。
    Việc thay đổi spec chưa được truyền đạt đầy đủ tới hiện trường.
  • この装置は動力伝達の効率が高い。
    Thiết bị này có hiệu suất truyền động cao.
  • モデル化の際に伝達関数を導出した。
    Khi mô hình hóa, chúng tôi đã suy ra hàm truyền.
  • 誤情報が伝達されないよう確認プロセスを強化する。
    Tăng cường quy trình xác nhận để tránh truyền đạt sai thông tin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 伝達 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?