休憩 [Hưu Khế]
きゅうけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghỉ giải lao

JP: 休憩きゅうけいしてコーヒーをもう。

VI: Hãy nghỉ ngơi và uống cà phê nhé.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

休憩きゅうけいしたい?
Bạn muốn nghỉ ngơi chút không?
休憩きゅうけいした?
Bạn đã nghỉ ngơi chưa?
休憩きゅうけいしたいよ。
Tôi muốn nghỉ ngơi một chút.
休憩きゅうけいしないと。
Tôi phải nghỉ ngơi một chút.
休憩きゅうけいしなきゃ。
Tôi cần phải nghỉ ngơi.
休憩きゅうけいしましょう。
Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút.
ちょっと休憩きゅうけいしよう。
Chúng ta nghỉ ngơi một chút nhé.
ちょっと休憩きゅうけいしたい。
Tôi muốn nghỉ ngơi một chút.
十分じゅっぷん休憩きゅうけいしよう。
Chúng ta nghỉ 10 phút nhé.
すこ休憩きゅうけいりましょう。
Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút.

Hán tự

Hưu nghỉ ngơi
Khế nghỉ ngơi; thư giãn; nghỉ ngơi

Từ liên quan đến 休憩