乗る [Thừa]
のる
ノる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

lên (tàu, máy bay, xe buýt, tàu thủy, v.v.); lên; đi; lên tàu

JP: 11時じゅういちじ列車れっしゃるつもりです。

VI: Tôi tính đi chuyến tàu 11 giờ.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

lên (ví dụ: ghế đẩu); bước lên; nhảy lên; ngồi lên; cưỡi lên

JP:

🔗 載る・のる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

đạt đến; vượt qua; đi qua

JP:だまされた」とってしまえばそれまでですが、「うまいはなし」にった当人とうにんであることは間違まちがいありません。

VI: "Chỉ cần nói 'tôi đã bị lừa' thì mọi chuyện cũng chỉ dừng lại ở đó, nhưng không thể phủ nhận rằng chính bản thân người đó đã nhảy vào 'câu chuyện hấp dẫn'."

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

theo; giữ (đúng hướng); đi theo (thời đại, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

tham gia; tham dự; gia nhập

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

hòa nhịp (và hát, nhảy, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bị lừa; bị mắc bẫy

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 thường với trạng từ chỉ cách thức, ví dụ: よく乗る

được mang; được lan truyền; được rải

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 thường với trạng từ chỉ cách thức, ví dụ: よく乗る

dính; gắn; bám; đi tiếp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れよ。
Lên xe đi.
んだらるな、るならむな。
Uống rượu thì không lái xe, lái xe thì không uống rượu.
気分きぶんらない。
Tôi không hứng thú.
自転車じてんしゃります。
Tôi sẽ đi xe đạp.
くるまって。
Hãy lên xe.
くるまります。
Tôi sẽ đi xe hơi.
くるまる。
Lên xe.
地下鉄ちかてつろう。
Chúng ta đi tàu điện ngầm nhé.
調子ちょうしってました。
Tôi đã quá tự tin.
調子ちょうしるな。
Đừng tự tin quá.

Hán tự

Thừa lên xe; nhân

Từ liên quan đến 乗る