中絶 [Trung Tuyệt]

ちゅうぜつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phá thai

JP: その無所属むしょぞく候補こうほしゃ中絶ちゅうぜつ問題もんだい公約こうやくからはずしました。

VI: Ứng viên độc lập đó đã loại bỏ vấn đề phá thai khỏi chương trình nghị sự của mình.

🔗 妊娠中絶

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ngừng; đình chỉ; gián đoạn

JP: 2年にねんまえ中絶ちゅうぜつしました。

VI: Tôi đã phá thai hai năm trước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ妊娠にんしん中絶ちゅうぜつした。
Cô ấy đã phá thai.
群集ぐんしゅう妊娠にんしん中絶ちゅうぜつ抗議こうぎした。
Đám đông đã biểu tình phản đối phá thai.
群衆ぐんしゅう妊娠にんしん中絶ちゅうぜつ抗議こうぎした。
Đám đông đã biểu tình phản đối phá thai.
中絶ちゅうぜつ問題もんだい議論ぎろん二分にふんしています。
Cuộc tranh luận về vấn đề phá thai đang chia rẽ.
あなたは妊娠にんしん中絶ちゅうぜつ賛成さんせいですか、反対はんたいですか。
Bạn có ủng hộ hay phản đối phá thai?
これは妊娠にんしん中絶ちゅうぜつかんする社会しゃかいがくてき研究けんきゅうである。
Đây là nghiên cứu xã hội học về phá thai.
中絶ちゅうぜつ容認ようにんもとめる運動うんどうには、意思いし決定けっていおこな女性じょせいだけにまらず、さまざまな団体だんたい参入さんにゅうしている。
Phong trào đòi quyền chấp nhận phá thai không chỉ có sự tham gia của phụ nữ ra quyết định mà còn có nhiều tổ chức khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 中絶

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中絶
  • Cách đọc: ちゅうぜつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (中絶する)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, y tế/pháp lý
  • Phạm vi dùng: y khoa, chính sách xã hội, đạo đức học
  • JLPT ước đoán: N1 (thuật ngữ xã hội-y tế)

2. Ý nghĩa chính

中絶 thường chỉ chấm dứt thai kỳ (phá thai). Dạng đầy đủ y khoa là 人工妊娠中絶 (chấm dứt thai kỳ do can thiệp). Ngoài ra hiếm khi dùng nghĩa chung “đình chỉ/gián đoạn giữa chừng”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 中絶 vs 流産: 流産 là sảy thai (không chủ ý). 中絶 là chấm dứt có chủ đích (thường bởi can thiệp y tế).
  • 中絶 vs 堕胎: 堕胎 sắc thái cũ/mạnh, nay ít dùng trong y khoa hiện đại vì cảm giác tiêu cực.
  • 中絶 vs 中止: 中止 là dừng/huỷ (sự kiện, kế hoạch), không liên quan y khoa về thai kỳ.
  • Dạng kết hợp: 中絶手術, 中絶後ケア, 中絶をめぐる議論.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Y khoa/báo chí: 人工妊娠中絶を受ける/行う, 中絶に関する法制度/倫理.
  • Bàn luận xã hội: quyền tự quyết, hỗ trợ y tế và tư vấn, khác biệt theo khu vực/quốc gia.
  • Sắc thái: thuật ngữ nhạy cảm; văn phong cần tôn trọng, trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
人工妊娠中絶Đầy đủ/y khoaChấm dứt thai kỳ do can thiệpThuật ngữ chính thức trong y khoa.
流産Phân biệtSảy thaiKhông chủ ý, khác với 中絶.
堕胎Liên quan (cổ)Phá thaiSắc thái cũ, có thể tiêu cực.
中止Khác lĩnh vựcĐình chỉ, hủyKhông dùng cho thai kỳ.
産科Liên quanSản khoaBộ phận y tế liên quan.
倫理Liên quanĐạo đức họcBối cảnh bàn luận xã hội.
出産Đối hướngSinh nởĐích ngược lại của thai kỳ tiếp tục.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (チュウ): giữa, đang.
  • (ゼツ/たつ・たえる): dứt, chấm dứt. Bộ: 糸 + 色.
  • Kết hợp: “dừng lại giữa chừng” → nghĩa chuyên biệt trong y khoa là chấm dứt thai kỳ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi xử lý văn bản Nhật, hãy chú ý bối cảnh: nếu đi với 妊娠/手術 thì 中絶 chắc chắn là thuật ngữ y khoa; còn nếu đứng một mình trong tiêu đề xã luận có thể đang nói đến chính sách, quyền lợi và chăm sóc sau thủ thuật một cách trung lập.

8. Câu ví dụ

  • 医学的理由で中絶を選択せざるを得なかった。
    Vì lý do y khoa, không còn cách nào khác ngoài việc lựa chọn chấm dứt thai kỳ.
  • 中絶に関する議論は社会で続いている。
    Tranh luận về vấn đề chấm dứt thai kỳ vẫn đang tiếp diễn trong xã hội.
  • 彼女は事前に十分な説明と相談を受けて中絶を決めた。
    Cô ấy đã quyết định sau khi được giải thích và tư vấn đầy đủ.
  • 国や地域によって中絶の取り扱いは異なる。
    Cách xử lý vấn đề chấm dứt thai kỳ khác nhau tùy quốc gia và khu vực.
  • 病院は中絶後のケアについても情報提供している。
    Bệnh viện cũng cung cấp thông tin về chăm sóc sau khi chấm dứt thai kỳ.
  • 統計は未成年の中絶件数の推移を示している。
    Thống kê cho thấy xu hướng số ca chấm dứt thai kỳ ở vị thành niên.
  • 報道では中絶の背景にある社会問題が取り上げられた。
    Bản tin đề cập các vấn đề xã hội đằng sau việc chấm dứt thai kỳ.
  • 医師は中絶のリスクと代替案について説明した。
    Bác sĩ đã giải thích rủi ro và các phương án thay thế.
  • 彼らは中絶をめぐる制度の改善を訴えた。
    Họ kêu gọi cải thiện hệ thống liên quan đến việc chấm dứt thai kỳ.
  • 彼女は中絶後、周囲の支えに助けられたという。
    Nghe nói sau khi chấm dứt thai kỳ, cô ấy đã nhận được nhiều sự hỗ trợ từ xung quanh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中絶 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?