Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アボーション
🔊
Danh từ chung
phá thai
🔗 妊娠中絶
Từ liên quan đến アボーション
中絶
ちゅうぜつ
phá thai
堕胎
だたい
phá thai