上天 [Thượng Thiên]
じょうてん

Danh từ chung

bầu trời; thiên đường

🔗 下土

Danh từ chung

Chúa; Đấng Tạo Hóa; Đấng Tối Cao

Danh từ chung

thăng thiên (lên thiên đường)

Hán tự

Thượng trên
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia

Từ liên quan đến 上天