十万億土 [Thập Vạn Ức Thổ]
じゅうまんおくど

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vĩnh cửu

Hán tự

Thập mười
Vạn mười nghìn
Ức trăm triệu
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ

Từ liên quan đến 十万億土