Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天堂
[Thiên Đường]
てんどう
🔊
Danh từ chung
thiên đường; cõi tiên
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
堂
Đường
phòng công cộng; sảnh
Từ liên quan đến 天堂
パラダイス
thiên đường
ヘブン
thiên đường
上天
じょうてん
bầu trời; thiên đường
上界
じょうかい
thế giới trên; thiên đường; siêu vương quốc
十万億土
じゅうまんおくど
vĩnh cửu
天
てん
bầu trời
天上
てんじょう
bầu trời
天上界
てんじょうかい
thế giới thiên đường; thiên đường
天国
てんごく
thiên đường; thiên đàng; Vương quốc Thiên đường
極楽
ごくらく
Sukhavati (Cõi Tịnh Độ của A Di Đà)
極楽浄土
ごくらくじょうど
cõi tịnh độ của A Di Đà
Xem thêm