極楽
[Cực Nhạc]
ごくらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
⚠️Từ viết tắt
Sukhavati (Cõi Tịnh Độ của A Di Đà)
🔗 極楽浄土
Danh từ chung
thiên đường; thiên đường trên trái đất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
地獄極楽は心にあり。
Địa ngục thiên đường do lòng người tạo ra.