楽園 [Nhạc Viên]
らくえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

thiên đường

JP: この公園こうえん子供こども楽園らくえんだ。

VI: Công viên này là thiên đường của trẻ em.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ハワイは地上ちじょう楽園らくえんです。
Hawaii là thiên đường trên mặt đất.
そのしま子供こどもにとっては楽園らくえんです。
Hòn đảo đó là thiên đường đối với trẻ em.
フィンランドを楽園らくえんぼうとまではおもわない。
Tôi không nghĩ đến việc gọi Phần Lan là thiên đường.
ハワイは地上ちじょう楽園らくえんとよばれている。
Hawaii được gọi là thiên đường trên trái đất.

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Viên công viên; vườn; sân; nông trại

Từ liên quan đến 楽園