約束の地 [Ước Thúc Địa]
やくそくのち

Danh từ chung

Đất Hứa

Hán tự

Ước hứa; khoảng; co lại
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 約束の地