ルート
Danh từ chung
tuyến đường; lộ trình
JP: あなたがどのルートをとっても、そこに着くのは間に合うでしょう。
VI: Dù bạn chọn lộ trình nào, bạn cũng sẽ kịp đến đó.
Danh từ chung
kênh (bán hàng, phân phối)