フィールド
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
sân
JP: オールブラックスがフィールドに現れると、観衆の声がウオーンと響き渡った。
VI: Khi đội All Blacks xuất hiện trên sân, tiếng hò reo của khán giả vang dội khắp nơi.
Danh từ chung
đồng cỏ
Danh từ chung
lĩnh vực
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
sân
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
trường dữ liệu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ホワイト氏はスプリングフィールドのあるホテルの支配人でした。
Ông White là quản lý của một khách sạn ở Springfield.
「なにかのユニフォーム?」「そ!あたし、フィールドホッケーやってるから」
"Cái gì đó, đồng phục sao?" "Đúng vậy! Tôi đang chơi khúc côn cầu."
林間学校から帰ってきた息子は、フィールドアスレチックがいかに楽しかったかを事細かに説明してくれた。
Con trai tôi về từ trường học ngoài trời và đã chi tiết kể lại cho tôi nghe về niềm vui khi tham gia các hoạt động thể thao ngoài trời.