1. Thông tin cơ bản
- Từ: 戦場
- Cách đọc: せんじょう
- Loại từ: Danh từ
- Độ phổ biến: Thường gặp trong lịch sử, tin tức quốc tế, văn học; cũng dùng ẩn dụ
- Trình độ gợi ý: Trung-cao (N2~N1)
2. Ý nghĩa chính
- Chiến trường, nơi diễn ra giao tranh. Ví dụ: 戦場に赴く(ra chiến trường).
- Nghĩa mở rộng (ẩn dụ): mặt trận, nơi cạnh tranh khốc liệt. Ví dụ: ビジネスの戦場(chiến trường kinh doanh).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 戦場 vs 戦地: 戦地 nhấn mạnh “vùng chiến sự”; 戦場 là “điểm/nơi giao chiến”.
- 戦場 vs 前線/戦線: 前線 là tuyến đầu; 戦場 là địa điểm chiến đấu nói chung.
- Ẩn dụ: 現場(hiện trường) dùng trung tính; 戦場 làm tăng sắc thái khốc liệt/cạnh tranh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 戦場に赴く/戦場から生還する/戦場の兵士/情報の戦場(mặt trận thông tin).
- Tổ hợp: 戦場カメラマン(phóng viên chiến trường), 戦場体験, 戦場の霧(“fog of war”, ẩn dụ).
- Ẩn dụ thường gặp: 受験は戦場だ(thi cử như chiến trường), 人材獲得の戦場.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 戦地 |
Liên quan |
Vùng chiến sự |
Phạm vi rộng hơn điểm giao tranh. |
| 前線 |
Liên quan |
Tuyến đầu |
Vị trí tiền tuyến. |
| 戦域 |
Liên quan |
Chiến khu/chiến trường rộng |
Thuật ngữ quân sự. |
| 現場 |
Liên quan |
Hiện trường |
Trung tính, không mang sắc thái “chiến”. |
| 平和な地 |
Đối nghĩa |
Nơi yên bình |
Trái nghĩa khái quát. |
| 後方 |
Đối nghĩa |
Hậu phương |
Đối lập với 前線・戦場. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 戦(セン):chiến; chiến đấu, tranh đấu. Ví dụ: 戦争, 戦術.
- 場(ジョウ/ば):trường; nơi chốn, bối cảnh. Ví dụ: 会場, 工場.
- Cấu tạo nghĩa: 戦(chiến)+場(nơi)→ “nơi diễn ra chiến đấu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dùng 戦場 theo nghĩa ẩn dụ tạo sắc thái mạnh mẽ, nhấn vào mức độ cạnh tranh/khốc liệt. Tuy nhiên trong bối cảnh nhạy cảm, cân nhắc vì từ này gợi liên tưởng bạo lực/chiến tranh; có thể thay bằng 現場 hay フロントライン tùy sắc thái mong muốn.
8. Câu ví dụ
- 彼は戦場に赴き、現地から報道した。
Anh ấy đã ra chiến trường và đưa tin từ hiện trường.
- 戦場の霧に包まれ、判断が難しかった。
Bị bao phủ bởi “làn sương” của chiến trường, việc phán đoán rất khó.
- 多くの兵士が戦場から生還した。
Nhiều binh sĩ đã trở về từ chiến trường.
- 受験はまるで戦場だ。
Thi cử chẳng khác nào một chiến trường.
- 新興市場は企業にとって新たな戦場となる。
Thị trường mới nổi trở thành mặt trận mới cho các doanh nghiệp.
- 祖父は若い頃戦場で看護に当たった。
Ông tôi từng làm công tác y tế ở chiến trường hồi trẻ.
- 情報の戦場では速度が命だ。
Trên mặt trận thông tin, tốc độ là sống còn.
- 彼の写真は戦場の現実を伝えている。
Ảnh của anh ấy truyền tải hiện thực chiến trường.
- 補給が途絶え、戦場は混乱に陥った。
Tiếp tế bị cắt, chiến trường rơi vào hỗn loạn.
- 価格競争の戦場で勝ち抜く戦略を練る。
Lên chiến lược để chiến thắng trên chiến trường giá cả.