前線 [Tiền Tuyến]

ぜんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Khí tượng học

mặt trận (thời tiết)

JP: かれらは兵士へいしとして前線ぜんせんった。

VI: Họ đã đi làm lính và đến mặt trận.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

tiền tuyến; mặt trận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ前線ぜんせんへやられた。
Anh ấy đã được điều động ra mặt trận.
かれ前線ぜんせんおくりこまれた。
Anh ấy đã được gửi đến tiền tuyến.
明日あしたから梅雨つゆ前線ぜんせん活発かっぱつになります。
Từ ngày mai, mặt trận mưa trước mùa mưa sẽ trở nên hoạt động mạnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 前線

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前線(ぜんせん)
  • Cách đọc: ぜんせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Quân sự, báo chí; Khí tượng học
  • Khái quát: “Tiền tuyến” trong chiến sự; “dải front” trong khí tượng (đường ranh giữa khối khí).

2. Ý nghĩa chính

  • Tiền tuyến (chiến sự): Khu vực giao tranh, hoạt động trực tiếp với đối phương.
  • Front khí tượng: Dải ranh giới giữa hai khối không khí khác biệt (寒冷前線, 温暖前線, 停滞前線).
  • Nghĩa bóng: “Tuyến đầu” của một lĩnh vực (研究の前線, 現場の前線).

3. Phân biệt

  • 最前線: Tiền tuyến “hàng đầu/xa nhất”. 前線 là chung; 最前線 nhấn cực điểm.
  • 戦線: “Chiến tuyến” (toàn bộ mặt trận); 前線 nhấn khu vực “tuyến trước”.
  • 前線基地: Căn cứ tiền phương; là cơ sở tại/near 前線.
  • 気圧の谷/低気圧: Hiện tượng khí tượng khác; 前線 là ranh giữa khối khí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quân sự/báo chí: 前線に出る/前線から撤退する/前線の状況
  • Khí tượng: 寒冷前線が通過する/前線が停滞する/前線の影響で大雨
  • Nghĩa bóng: 研究の前線/医療の前線/現場の前線で働く
  • Sắc thái: Mạnh, trang trọng trong tin tức; trung tính trong khí tượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最前線 Gần nghĩa Tuyến đầu nhất Nhấn cực điểm, mức độ cao.
戦線 Liên quan Chiến tuyến, mặt trận Phạm vi rộng, không chỉ “tuyến trước”.
前線基地 Liên quan Căn cứ tiền phương Cơ sở hỗ trợ ở gần 前線.
寒冷前線/温暖前線/停滞前線 Phân loại Front lạnh/ấm/dừng Thuật ngữ khí tượng.
後方 Đối nghĩa Hậu phương Trái với 前線 (chiến sự).
高気圧 Đối chiếu Áp cao Yếu tố khí tượng khác, không phải front.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 前(ゼン/まえ): trước, tiền.
  • 線(セン): đường, tuyến; gợi hình “đường ranh”.
  • Hợp nghĩa: “đường ở phía trước” → tiền tuyến; trong khí tượng là “đường front”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, “医療の前線” thường nói về y bác sĩ làm việc trực tiếp tại hiện trường. Ở dự báo thời tiết, chú ý cụm “前線が停滞する” vì gây mưa lớn kéo dài. Nghĩa bóng “研究の前線” ám chỉ nơi tích tụ tri thức mới nhất – gần với “state of the art”.

8. Câu ví dụ

  • 部隊は夜明けとともに前線へ進軍した。
    Đơn vị tiến quân ra tiền tuyến khi trời vừa rạng sáng.
  • 天気図では寒冷前線が本州を通過する見込みだ。
    Trên bản đồ thời tiết, dự kiến front lạnh sẽ đi qua Honshu.
  • 前線が停滞し、大雨による土砂災害に警戒が必要だ。
    Front dừng gây mưa lớn, cần cảnh giác sạt lở.
  • 彼は災害対応の前線で指揮を執った。
    Anh ấy chỉ huy ở tuyến đầu ứng phó thảm họa.
  • 前線からの撤退は兵站の再構築が目的だ。
    Rút khỏi tiền tuyến nhằm tái cấu trúc hậu cần.
  • この研究はAI分野の前線に位置づけられる。
    Nghiên cứu này nằm ở tuyến đầu của lĩnh vực AI.
  • 夜間も前線基地の活動は続いた。
    Hoạt động tại căn cứ tiền phương tiếp diễn cả ban đêm.
  • 梅雨前線の影響で各地で大雨となった。
    Do front mùa mưa, nhiều nơi mưa lớn.
  • 医療の前線で働く人々に敬意を表したい。
    Muốn bày tỏ kính trọng tới những người làm việc ở tuyến đầu y tế.
  • この地域では前線の通過後、北風が強まる見込みだ。
    Ở khu vực này, sau khi front đi qua, gió bắc sẽ mạnh lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?