Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
戦陣
[Khuyết Trận]
せんじん
🔊
Danh từ chung
trận địa; đội hình chiến đấu
Hán tự
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
陣
Trận
trại; trận địa
Từ liên quan đến 戦陣
前線
ぜんせん
mặt trận (thời tiết)
戦いの庭
たたかいのにわ
chiến trường
戦地
せんち
mặt trận (trong trận chiến)
戦域
せんいき
khu vực chiến tranh; chiến trường; nhà hát
戦場
せんじょう
chiến trường
軍の庭
いくさのにわ
chiến trường
軍場
いくさば
chiến trường; bãi chiến