軍場 [Quân Trường]

戦場 [Khuyết Trường]

いくさば

Danh từ chung

chiến trường; bãi chiến

JP: かれ戦場せんじょうなんをうまくのがれた。

VI: Anh ấy đã nhiều lần thoát chết một cách khéo léo trên chiến trường.

🔗 戦場

Hán tự

Từ liên quan đến 軍場