Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
イントロダクション
🔊
Danh từ chung
giới thiệu
Từ liên quan đến イントロダクション
イントロ
giới thiệu
前置
ぜんち
lời nói đầu; lời mở đầu
前置き
まえおき
lời nói đầu; lời mở đầu
導入
どうにゅう
giới thiệu; mang vào; cài đặt; thiết lập; nhập khẩu
導入部
どうにゅうぶ
phần mở đầu
冒頭
ぼうとう
bắt đầu; mở đầu; khởi đầu
前奏
ぜんそう
khúc dạo đầu
前文
ぜんぶん
câu trên; nhận xét trước
前書
ぜんしょ
bài viết trước; cuốn sách đầu tiên trong hai cuốn; lá thư trước đó
前書き
まえがき
lời nói đầu; lời tựa
前説
ぜんせつ
ý kiến trước
創始
そうし
sáng tạo; sáng lập; khởi xướng
創立
そうりつ
thành lập; sáng lập; tổ chức
創設
そうせつ
thành lập; sáng lập; tổ chức
叙文
じょぶん
lời nói đầu; lời tựa; giới thiệu
口書
くちがき
viết bằng cọ trong miệng
口書き
くちがき
viết bằng cọ trong miệng
序
ついで
cơ hội; dịp
序奏
じょそう
phần giới thiệu
序文
じょぶん
lời nói đầu; lời tựa; giới thiệu
序章
じょしょう
lời nói đầu; lời tựa; giới thiệu; chương mở đầu
序言
じょげん
lời nói đầu; lời tựa; phần giới thiệu
序詞
じょし
lời nói đầu; lời tựa; phần giới thiệu
序説
じょせつ
giới thiệu
序論
じょろん
giới thiệu; lời nói đầu
手びき
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手ほどき
てほどき
dạy những điều cơ bản; khởi đầu; giới thiệu
手引
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手引き
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手解き
てほどき
dạy những điều cơ bản; khởi đầu; giới thiệu
書きだし
かきだし
mở đầu
書出し
かきだし
mở đầu
案内書
あんないしょ
sách hướng dẫn; hướng dẫn
概論
がいろん
giới thiệu; tổng quan
汎論
はんろん
nhận xét chung; phác thảo
発足
ほっそく
khởi đầu; khai trương; ra mắt; thành lập; khởi động
端書き
はがき
bưu thiếp
総論
そうろん
nhận xét chung
緒言
しょげん
lời nói đầu; lời tựa
緒論
しょろん
lời mở đầu; lời tựa
草創
そうそう
bắt đầu; khai mạc
設立
せつりつ
thành lập; sáng lập
設置
せっち
thành lập; tổ chức
開設
かいせつ
thành lập; khai trương; thiết lập; khánh thành
首題
しゅだい
tiêu đề của tài liệu (thư, thông báo, v.v.)
Xem thêm