もう
もー
もぉ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
đã; rồi
JP: 彼はもう帰宅しました。
VI: Anh ấy đã về nhà.
JP: 君はもう子供ではない。
VI: Cậu không còn là trẻ con nữa.
Trạng từ
sớm; chẳng bao lâu
JP: もうそろそろ帰る時間だ。
VI: Đã đến lúc phải về nhà.
Trạng từ
thêm; nữa
JP: 一方は背が高く、もう一方は背が低い。
VI: Một người cao lớn, người kia thấp bé.
JP: ビールをもう一杯ください。
VI: Làm ơn cho thêm một ly bia nữa.
Thán từ
📝 dùng để nhấn mạnh biểu cảm của một cảm xúc (thường là bực bội)
trời ơi; thật sự
JP: もう~、なにやってんだよ。
VI: Ê, làm gì vậy ?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう。
Thôi.
「もういいかい?」「まあだだよ」「もういいかい?」
"Đã sẵn sàng chưa?" "Chưa xong đâu" "Đã sẵn sàng chưa?"
もうダメだ、もうくたくた、疲れた。
Không được nữa rồi, tôi mệt lử.
もうちょっと。
Chỉ một chút nữa thôi.
もうちょっとだったのにな。
Chỉ còn một chút nữa thôi.
もうヘトヘトです。
Tôi mệt lử rồi.
もうくたくただよ。
Tôi mệt mỏi quá.
もういいかい?
Đã sẵn sàng chưa?
もうすっからかんだ。
Tôi đã hoàn toàn trắng tay.
もういい。
Đủ rồi.