既に
[Kí]
已に [Dĩ]
已に [Dĩ]
すでに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đã; rồi
JP: バス停に着いた時、バスはすでに出ていた。
VI: Khi đến trạm xe buýt, xe buýt đã đi rồi.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trước đây; trước
JP: すでに言ってあるように、これもあなたの仕事のうちだ。
VI: Như tôi đã nói, đây cũng là một phần công việc của bạn.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không thể phủ nhận; không thể nhầm lẫn; ngay từ đầu