Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
rơi nhẹ (tuyết, cánh hoa)
JP: ちょっと屈めば、信号旗がチラチラと見え隠れします。
VI: Hãy cúi xuống một chút, bạn sẽ thấy cờ tín hiệu lấp ló.
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lấp lánh; nhấp nháy
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
xuất hiện và biến mất
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
liếc nhìn (nhiều lần)
🔗 ちらっと
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
thỉnh thoảng; không liên tục