そっと
そうっと
そおっと
そーっと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhẹ nhàng; êm ái; yên lặng

JP: 彼女かのじょ子供こどもをそっとかせた。

VI: Cô ấy đã nhẹ nhàng đưa con vào giường.

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lén lút; bí mật

🔗 こっそり

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

📝 để ~ sẵn

để yên; để nguyên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そっとしといてやれよ。
Hãy để yên cho họ.
そっとしておいてあげて。
Hãy để yên cho họ.
彼女かのじょはそっと部屋へやからした。
Cô ấy đã lẻn ra khỏi phòng một cách nhẹ nhàng.
彼女かのじょをそっとしておこう。
Hãy để cô ấy yên.
彼女かのじょはドアをそっとした。
Cô ấy đã nhẹ nhàng đẩy cửa.
トムはそっと部屋へやした。
Tom lẻn ra khỏi phòng thật nhẹ nhàng.
トムはそっとドアをけました。
Tom đã nhẹ nhàng mở cửa.
そっとしておやりなさいよ!
Hãy để yên cho tôi!
トムはポケットにそっとおかねれた。
Tom đã nhẹ nhàng cho tiền vào túi.
彼女かのじょはそっとわたし耳元みみもとった。
Cô ấy đã thì thầm vào tai tôi.

Từ liên quan đến そっと