人知れず [Nhân Tri]
ひとしれず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

bí mật

Hán tự

Nhân người
Tri biết; trí tuệ

Từ liên quan đến 人知れず