心密かに [Tâm Mật]
心ひそかに [Tâm]
こころひそかに

Trạng từ

trong lòng; bí mật

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ

Từ liên quan đến 心密かに