Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心密かに
[Tâm Mật]
心ひそかに
[Tâm]
こころひそかに
🔊
Trạng từ
trong lòng; bí mật
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
密
Mật
bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Từ liên quan đến 心密かに
こっそり
lén lút; bí mật; trong bí mật
そっと
nhẹ nhàng; êm ái; yên lặng
ひっそり
yên tĩnh (nơi); tĩnh lặng; im lặng; vắng vẻ
人知れず
ひとしれず
bí mật
内々
うちうち
riêng tư; bí mật; không chính thức; trong gia đình; bên trong
内内
うちうち
riêng tư; bí mật; không chính thức; trong gia đình; bên trong
密々
みつみつ
bí mật; riêng tư
密密
みつみつ
bí mật; riêng tư
暗々のうちに
あんあんのうちに
bí mật; ngầm; ngấm ngầm
暗暗のうちに
あんあんのうちに
bí mật; ngầm; ngấm ngầm
闇々のうちに
あんあんのうちに
bí mật; ngầm; ngấm ngầm
闇闇のうちに
あんあんのうちに
bí mật; ngầm; ngấm ngầm
陰ながら
かげながら
từ phía sau
陰乍ら
かげながら
từ phía sau
Xem thêm