甲斐 [Giáp Phỉ]
がい

Hậu tố

📝 sau danh từ hoặc dạng -masu của động từ

kết quả; giá trị; hiệu quả; lợi ích

🔗 甲斐・かい

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn

Từ liên quan đến 甲斐