入魂
[Nhập Hồn]
にゅうこん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
dồn hết tâm huyết; dốc hết sức
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thổi hồn vào (ví dụ: tượng Phật)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
thân mật; quen thuộc
🔗 入魂・じゅこん