鼓吹
[Cổ Xuy]
こすい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khích lệ; động viên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ủng hộ; khuyến khích