引っ立てる [Dẫn Lập]

ひったてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dẫn đi (ai đó) (ví dụ: đến đồn cảnh sát); dẫn đi; đưa đi

Hán tự

Từ liên quan đến 引っ立てる