勧賞 [Khuyến Thưởng]
かんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khen ngợi và khuyến khích

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Thưởng giải thưởng

Từ liên quan đến 勧賞