鬼胎
[Quỷ Thai]
奇胎 [Kì Thai]
奇胎 [Kì Thai]
きたい
Danh từ chung
lo lắng; quan tâm; sợ hãi (bí mật)
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 奇胎
thai trứng
🔗 胞状奇胎