莫迦 [Mạc Ca]
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngốc; đần độn; ngu ngốc
JP: こんな荒れ模様の日に外出するなんて君は馬鹿だよ。
VI: Ra ngoài trong thời tiết xấu như thế này thật là ngốc nghếch.
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngu ngốc; ngớ ngẩn; vô lý; lố bịch
JP: なんという馬鹿なことだろう。
VI: Thật là một việc ngu ngốc biết bao.
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tầm thường; không đáng kể; thất vọng
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hỏng hóc; bị lỗi; mất cảm giác
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Tiếng lóng
vô cùng; bất thường; đặc biệt
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Tiếng lóng
📝 thường trong từ ghép
người đam mê cuồng nhiệt; người mê mẩn
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sò Mactra chinensis
🔗 馬鹿貝