馬鹿 [Mã Lộc]
莫迦 [Mạc Ca]
ばか
バカ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngốc; đần độn; ngu ngốc

JP: こんな模様もよう外出がいしゅつするなんてきみ馬鹿ばかだよ。

VI: Ra ngoài trong thời tiết xấu như thế này thật là ngốc nghếch.

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngu ngốc; ngớ ngẩn; vô lý; lố bịch

JP: なんという馬鹿ばかなことだろう。

VI: Thật là một việc ngu ngốc biết bao.

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tầm thường; không đáng kể; thất vọng

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hỏng hóc; bị lỗi; mất cảm giác

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

vô cùng; bất thường; đặc biệt

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

📝 thường trong từ ghép

người đam mê cuồng nhiệt; người mê mẩn

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sò Mactra chinensis

🔗 馬鹿貝

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

馬鹿ばかな!
Thật ngu ngốc!
馬鹿ばかじゃあるまいし。
Không lẽ tôi lại ngốc sao.
四月しがつ馬鹿ばかだよ!
Cá tháng Tư đấy!
馬鹿ばかひとおぼえ。
Chỉ biết một việc.
馬鹿ばかみたい!
Bạn nhìn ngốc quá.
馬鹿ばかにするな!
Đừng coi thường tôi!
馬鹿ばかはやめろ!
Đừng ngốc nghếch nữa!
そんな馬鹿ばかな。
Thật ngu ngốc.
あんたは馬鹿ばかだ。
Bạn thật ngốc.
馬鹿ばかだな、おまえ!
Ngốc thật, mày!

Hán tự

ngựa
鹿
Lộc hươu

Từ liên quan đến 馬鹿