風貌 [Phong Mạo]

風丰 [Phong Phong]

ふうぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

diện mạo (của một người); vẻ ngoài

Hán tự

Từ liên quan đến 風貌