隠れる [Ẩn]
かくれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

ẩn nấp; che giấu bản thân; trú ẩn

JP: どもははこなかかくれていた。

VI: Trẻ em đang trốn trong hộp.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

biến mất (sau); bị che giấu (bởi); bị che phủ; khuất tầm nhìn

JP: 太陽たいようくものかげにかくれた。

VI: Mặt trời đã ẩn sau bóng mây.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

sống ẩn dật; nghỉ hưu (khỏi thế giới)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 thường dùng trước danh từ là 隠れた

không được biết đến (ví dụ: tài năng); chưa được khám phá; bị ẩn giấu (ví dụ: ý nghĩa)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 như お隠れになる

qua đời (của người có địa vị cao)

🔗 お隠れになる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かくれろ。
Trốn đi.
かくれようよ。
Chúng ta cùng trốn đi.
地下ちかかくれました。
Tôi đã trốn dưới tầng hầm.
ここにかくれよう。
Chúng ta hãy trốn vào đây.
かくれてたのね。
Hóa ra bạn đang trốn đấy à.
そこにかくれろ。
Hãy trốn ở đó.
かくれてるの?
Đang trốn à?
かれ廃屋はいおくかくれた。
Anh ấy đã trốn vào ngôi nhà hoang.
クローゼットのなかかくれろ。
Hãy trốn trong tủ quần áo.
カーテンのうしろにかくれよう。
Hãy trốn sau rèm.

Hán tự

Ẩn che giấu

Từ liên quan đến 隠れる