防護 [Phòng Hộ]
ぼうご
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bảo vệ

Hán tự

Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
Hộ bảo vệ; bảo hộ

Từ liên quan đến 防護